Ba nguồn gốc và ba bộ phận cấu thành chủ nghĩa Marx

Ba nguồn gốc và ba bộ phận cấu thành chủ nghĩa Marx

V.I.Lenin

Trên khắp thế giới văn minh, những học thuyết của Marx khơi dậy sự thù ghét và căm phẫn tột độ từ toàn bộ giới khoa học tư sản (cả chính thống lẫn tự do), những người xem chủ nghĩa Marx như một kiểu “tà phái độc hại”. Và thái độ ấy là điều hoàn toàn có thể hiểu được, bởi trong một xã hội dựa trên đấu tranh giai cấp thì không thể tồn tại một nền khoa học xã hội “khách quan” được. Dù theo cách nào đi chăng nữa, toàn bộ nền khoa học chính thống và tự do đều đứng ra bảo vệ chế độ nô lệ làm thuê, trong khi chủ nghĩa Marx lại quyết định tấn công chế độ nô lệ ấy tới cùng. Việc mong đợi rằng nền khoa học trong xã hội nô lệ làm thuê này mang tính khách quan cũng ngây thơ và ngu xuẩn chẳng kém việc mong đợi các nhà tư bản khách quan hơn trong việc tăng lương cho công nhân bằng cách giảm bớt lợi nhuận.

Nhưng đó vẫn chưa phải là tất cả. Lịch sử triết học và lịch sử khoa học xã hội đã cho thấy một cách rõ ràng rằng trong chủ nghĩa Marx không hề có gì giống với “tà phái” cả. Nó không phải là một học thuyết hẹp hòi, cứng nhắc, xa rời con đường phát triển của nền văn minh nhân loại. Trái lại, thiên tài của Marx nằm ở chỗ ông đã đưa ra lời giải cho những vấn đề mà các bộ óc vĩ đại nhất của loài người đã nêu ra. Học thuyết của ông ra đời như là một sự kế thừa trực tiếp và tự nhiên những tư tưởng của các đại diện kiệt xuất nhất trong triết học, kinh tế chính trị học và chủ nghĩa xã hội.

Học thuyết Marxist là học thuyết vạn năng bởi vì nó là chân lý. Nó toàn diện và hài hòa; nó cung cấp cho con người một thế giới quan thống nhất, một thế giới quan không thể dung hòa với bất kỳ hình thức mê tín hay phản động nào, hay với bất cứ sự biện hộ nào cho hành vi áp bức của giai cấp tư sản. Nó là sự kế thừa chính danh của những thành tựu vĩ đại nhất mà nhân loại tạo ra trong thế kỷ XIX, được thể hiện qua triết học Đức, kinh tế chính trị học Anh và chủ nghĩa xã hội Pháp.

Chúng ta sẽ tóm lược chính ba nguồn gốc ấy của chủ nghĩa Marx, cũng là ba bộ phận cấu thành của nó.

I

Triết học của chủ nghĩa Marx là triết học duy vật. Trong suốt lịch sử cận đại của châu Âu, đặc biệt là vào cuối thế kỷ XVIII ở Pháp, nơi diễn ra cuộc đấu tranh kiên quyết chống lại mọi thứ rác rưởi của thời trung cổ, chống lại chế độ nông nô cả trong thiết chế lẫn trong tư tưởng, thì chủ nghĩa duy vật đã chứng tỏ rằng nó là thứ triết học duy nhất mang tính nhất quán và trung thành với mọi thành tựu của khoa học tự nhiên, và cũng là thứ triết học duy nhất thù địch với mê tín, giả dối, cùng các hình thức ngu dân khác. Chính vì vậy, kẻ thù của dân chủ luôn dốc toàn lực để “bác bỏ”, phá hoại và vu cáo chủ nghĩa duy vật, đồng thời cổ xúy cho nhiều hình thức duy tâm chủ nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, dù dưới dạng nào đi chăng nữa, chúng cũng chỉ bênh vực hoặc biện hộ cho tôn giáo.

Marx và Engels đã kiên định bảo vệ triết học duy vật, và đã nhiều lần chỉ ra rằng mọi sự chệch hướng khỏi nền tảng ấy đều là sai lầm sâu sắc. Quan điểm của hai người được trình bày rõ ràng và đầy đủ nhất trong các tác phẩm của Engels như Ludwig FeuerbachChống Dühring: những cuốn sách, cùng với Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, được coi là cẩm nang cho mọi người công nhân đã giác ngộ.

Tuy nhiên, Marx không dừng lại ở chủ nghĩa duy vật thế kỷ XVIII; ông đã phát triển triết học lên một tầm cao mới, làm phong phú nó hơn bằng những thành tựu của triết học cổ điển Đức, đặc biệt là hệ thống của Hegel và nhánh của nó là chủ nghĩa duy vật của Feuerbach. Thành tựu lớn nhất là phép biện chứng, tức là học thuyết về sự phát triển đầy đủ, sâu sắc và toàn diện nhất; nó cũng là học thuyết về tính tương đối của tri thức con người, coi đó là sự phản ánh của vật chất đang vĩnh viễn vận động và phát triển. Những khám phá mới nhất của khoa học tự nhiên — như radium, electron, hay sự biến đổi của các nguyên tố — đã là minh chứng tuyệt vời cho tính đúng đắn của chủ nghĩa duy vật biện chứng Marxist, bất chấp những lời rao giảng của các triết gia tư sản về cái “mới”, thứ mà thực chất chỉ là sự trở lại của chủ nghĩa duy tâm cũ kỹ và thối nát.

Marx đã nghiên cứu sâu hơn và phát triển chủ nghĩa duy vật triết học đến mức hoàn chỉnh, đồng thời mở rộng sự nhận thức về tự nhiên để bao gồm cả nhận thức về xã hội loài người. Chủ nghĩa duy vật lịch sử của ông là một thành tựu vĩ đại trong tư duy khoa học. Sự hỗn loạn và tùy tiện vốn ngự trị trong các quan điểm về lịch sử và chính trị trước đó đã được thay thế bằng một học thuyết khoa học thống nhất và hài hòa. Nó chỉ ra rằng sự phát triển của lực lượng sản xuất là nguyên nhân mà một hình thái xã hội khác cao hơn có thể nảy sinh ra từ một hình thái xã hội cũ, chẳng hạn như cách chủ nghĩa tư bản đã phát triển từ chế độ phong kiến.

Cũng như cách mà tri thức của con người phản ánh tự nhiên (tức là vật chất đang phát triển, thứ tồn tại độc lập với con người) — thì tri thức xã hội của con người (tức là các quan điểm và học thuyết của họ về triết học, tôn giáo, chính trị, v.v.) cũng phản ánh hệ thống kinh tế của xã hội. Các thiết chế chính trị chỉ là kiến trúc thượng tầng, được đặt trên nền móng là kiến trúc hạ tầng kinh tế. Chúng ta thấy, chẳng hạn, rằng các hình thức chính trị khác nhau của những quốc gia châu Âu hiện đại đều phục vụ giai cấp tư sản bằng cách củng cố hành vi thống trị mà chúng đè nặng lên giai cấp vô sản.

Triết học của Marx là chủ nghĩa duy vật triết học hoàn chỉnh, đã cung cấp cho nhân loại — đặc biệt là giai cấp công nhân — những công cụ nhận thức vô cùng mạnh mẽ.

 

II

Sau khi nhận thấy rằng hệ thống kinh tế đóng vai trò làm nền tảng cho kiến trúc thượng tầng chính trị, Marx đã dồn phần lớn tâm sức của mình cho việc nghiên cứu hệ thống kinh tế ấy. Tác phẩm lớn của Marx, Tư bản luận, được viết với mục đích nghiên cứu hệ thống kinh tế của xã hội hiện đại — tức là xã hội tư bản chủ nghĩa.

Trước Marx, kinh tế chính trị học cổ điển đã được hình thành ở Anh, quốc gia tư bản phát triển nhất thời bấy giờ. Thông qua việc nghiên cứu hệ thống kinh tế, Adam Smith và David Ricardo đã đặt nền móng cho học thuyết giá trị lao động. Marx tiếp tục công trình của họ; ông chứng minh tính đúng đắn của học thuyết ấy và liên tục phát triển nó. Ông chỉ ra rằng giá trị của mọi hàng hóa được quyết định bởi lượng thời gian lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó.

Trong khi các nhà kinh tế tư sản chỉ nhìn thấy mối quan hệ giữa các vật (sự trao đổi hàng hóa này để lấy hàng hóa khác), thì Marx đã phát hiện ra mối quan hệ giữa con người. Việc trao đổi hàng hóa thể hiện mối liên hệ giữa những người sản xuất riêng lẻ, lấy thị trường làm trung gian. Tiền tệ biểu thị rằng mối liên hệ ấy ngày càng trở nên chặt chẽ hơn, gắn kết toàn bộ đời sống kinh tế của những người sản xuất riêng lẻ thành một chỉnh thể thống nhất.Tư bản đánh dấu một bước phát triển cao hơn nữa của mối liên hệ này: sức lao động của con người đã trở thành hàng hóa. Người công nhân bán sức lao động của mình cho người sở hữu đất đai, nhà máy và công cụ lao động. Người công nhân dành một phần trong ngày làm việc để trang trải chi phí sinh hoạt cho bản thân và gia đình (tức là tiền lương), trong khi phần còn lại của ngày thì người công nhân làm việc không công, tạo ra cho nhà tư bản giá trị thặng dư: nguồn gốc của lợi nhuận, và là cội nguồn của sự giàu có của giai cấp tư sản.

Học thuyết giá trị thặng dư là hòn đá tảng trong lý luận kinh tế của Marx.

Tư bản, thứ được tạo ra từ sức lao động của người công nhân, lại là thứ nghiền nát chính họ, làm phá sản các tiểu chủ, và tạo ra một đạo quân thất nghiệp. Trong công nghiệp, sự thắng thế của sản xuất quy mô lớn là điều hiển nhiên, nhưng hiện tượng tương tự cũng xuất hiện trong nông nghiệp, nơi mà tính ưu việt của nông nghiệp tư bản quy mô lớn ngày càng được củng cố, máy móc ngày càng được sử dụng nhiều, còn nền kinh tế nông dân (thứ bị kẹt trong vòng xoáy tư bản tiền tệ) thì suy yếu và lụi tàn dưới gánh nặng của kỹ thuật lạc hậu. Sự suy tàn của nền sản xuất nhỏ trong nông nghiệp có thể mang nhiều hình thức khác nhau, nhưng bản thân sự suy tàn ấy là một thực tế không thể phủ nhận.

Bằng việc thủ tiêu các nỗ lực sản xuất quy mô nhỏ, tư bản làm tăng năng suất lao động và tạo ra vị thế độc quyền cho các nhà đại tư bản. Bản thân quá trình sản xuất ngày càng mang tính xã hội — hàng trăm nghìn, hàng triệu công nhân gắn kết với nhau trong một thực thể kinh tế thống nhất — nhưng sản phẩm của lao động tập thể ấy lại do số ít nhà tư bản chiếm hữu. Tình trạng hỗn loạn trong sản xuất, khủng hoảng kinh tế, cuộc chạy đua điên cuồng giành giật thị trường, và sự bấp bênh trong đời sống của đại đa số nhân dân: tất cả đều ngày càng gia tăng.

Thông qua việc khiến người công nhân ngày càng phụ thuộc hơn vào tư bản, hệ thống tư bản đồng thời tạo ra sức mạnh vĩ đại của lao động đoàn kết.

Marx đã lần theo quá trình phát triển của chủ nghĩa tư bản từ nền kinh tế hàng hóa sơ khai, từ trao đổi giản đơn, đến những hình thức cao nhất của nó là sản xuất quy mô lớn.

Và kinh nghiệm của tất cả các nước tư bản, cả cũ lẫn mới, qua từng năm, đều chứng minh một cách ngày càng rõ ràng chân lý của học thuyết Marxist đối với ngày càng nhiều người lao động.

Chủ nghĩa tư bản đã giành thắng lợi trên toàn thế giới — nhưng thắng lợi đó chỉ là khúc dạo đầu cho chiến thắng của lao động đối với tư bản.

III

 

Khi chế độ phong kiến bị lật đổ và xã hội tư bản “tự do” xuất hiện trên thế giới, người ta ngay lập tức nhận ra rằng thứ “tự do” ấy thực chất chỉ là một hệ thống áp bức và bóc lột mới bị áp đặt lên người lao động. Nhiều học thuyết xã hội chủ nghĩa khác nhau đã nhanh chóng ra đời như một sự phản ánh và phản kháng trước tình trạng áp bức đó. Tuy nhiên, chủ nghĩa xã hội thời kỳ đầu là chủ nghĩa xã hội mang tính không tưởng. Nó phê phán xã hội tư bản, lên án và nguyền rủa nó, mơ tưởng đến sự sụp đổ của nó, vẽ ra viễn cảnh về một trật tự tốt đẹp hơn và cố gắng thuyết phục người giàu từ bỏ hành vi bóc lột vô đạo đức.

Nhưng chủ nghĩa xã hội không tưởng không thể vạch ra được lối thoát thực sự. Nó không thể giải thích được bản chất của chế độ nô lệ làm thuê dưới chủ nghĩa tư bản. Nó không thể phát hiện ra những quy luật phát triển nội tại của chủ nghĩa tư bản, và cũng không chỉ ra được lực lượng xã hội nào có khả năng sáng tạo ra một xã hội mới.

Trong khi đó, những cuộc cách mạng bùng nổ dữ dội khắp châu Âu, đặc biệt là ở Pháp, đều đi kèm với sự sụp đổ của chế độ phong kiến và chế độ nông nô. Điều này ngày càng làm sáng tỏ rằng đấu tranh giai cấp chính là nền tảng và là động lực của mọi sự phát triển.

Không tồn tại bất cứ nỗ lực giành tự do chính trị từ tay giai cấp chủ nô nào mà không gặp phải sự phản kháng quyết liệt. Không một quốc gia tư bản nào có thể phát triển trên cơ sở tương đối tự do và dân chủ mà lại không phải trải qua cuộc đấu tranh sinh tử giữa các giai cấp trong xã hội tư bản.

Thiên tài của Marx nằm ở chỗ ông là người đầu tiên rút ra từ những sự kiện ấy bài học mà lịch sử thế giới dạy cho nhân loại, và từ việc ông vận dụng bài học đó một cách nhất quán. Bài học mà ông rút ra chính là học thuyết về đấu tranh giai cấp.

Con người xưa nay vẫn luôn là nạn nhân của sự lừa dối và tự lừa dối về mặt chính trị, và họ sẽ mãi như thế cho đến khi họ học được cách nhận ra lợi ích của một giai cấp nào đó ẩn đằng sau mọi lời rao giảng về đạo đức và tôn giáo, chính trị và xã hội, tuyên bố và lời hứa. Những người cổ vũ cho cải cách sẽ luôn bị những kẻ bảo vệ trật tự cũ lừa dối, cho đến khi họ hiểu rằng mọi thiết chế cũ, dù có tàn bạo và thối nát đến đâu, vẫn tồn tại là nhờ vào sức mạnh của những giai cấp thống trị nhất định. Và chỉ có một con đường duy nhất để đập tan sự kháng cự của các giai cấp ấy. Cách đó là phải tìm ra, ngay trong chính xã hội hiện tại, những lực lượng có thể và (nhờ vào vị trí xã hội của mình) phải trở thành sức mạnh có khả năng quét sạch cái cũ và xây dựng cái mới; và có khả năng giác ngộ và tổ chức những lực lượng ấy cho công cuộc đấu tranh.

Chính chủ nghĩa duy vật triết học của Marx là thứ duy nhất đã chỉ ra cho giai cấp vô sản con đường thoát khỏi kiếp nô lệ tinh thần mà tất cả các giai cấp bị áp bức trước đây đều phải chịu đựng. Chỉ có lý luận kinh tế của Marx mới giải thích được địa vị thực sự của giai cấp vô sản trong tổng thể hệ thống của chủ nghĩa tư bản.

Các tổ chức độc lập của giai cấp vô sản đang ngày càng nhân lên trên toàn thế giới — từ châu Mỹ đến Nhật Bản, từ Thụy Điển đến Nam Phi. Giai cấp vô sản đang dần được giác ngộ và khai sáng thông qua nỗ lực đấu tranh giai cấp của chính nó; nó đang thoát khỏi những định kiến của xã hội tư sản; nó đoàn kết ngày càng chặt hơn, học cách đo lường thắng lợi của mình; nó đang tôi luyện sức mạnh, và đang lớn mạnh tới mức không gì ngăn cản nổi.

“Giáo dục”, số 3, tháng Ba, 1913

Bản dịch của Vietnam Young Marxists.

——————————————

Ba nguồn gốc và ba bộ phận cấu thành chủ nghĩa Marx – giải nghĩa

G. A. Cohen

G.A. Cohen (1941–2009) là triết gia chính trị người Canada, nổi tiếng với vai trò là một trong những người sáng lập chủ nghĩa Marx phân tích. Ông từng giữ chức Giáo sư Chichele bộ môn Triết học Xã hội và chính trị tại All Souls College (thuộc ĐH Oxford) từ 1985 cho tới năm 2008. Ông là tác giả của các tác phẩm như Karl Marx’s Theory of History; If You’re an Egalitarian, How Come You’re So Rich?.

——

Năm 1913, Lenin viết một bài báo xuất sắc mang tên ‘Ba nguồn gốc và ba bộ phận cấu thành của chủ nghĩa Marx”. Dựa trên nội dung Lenin đã viết, tôi sẽ chỉ ra những bộ phận ấy là gì. Nhưng tôi sẽ cố gắng làm tốt hơn Lênin một chút (trong khía cạnh cụ thể này!) bằng cách trình bày rõ ràng hơn về cách mà ba bộ phận của chủ nghĩa Mác này đã được kết hợp với nhau như thế nào để khiến mỗi bộ phận trở nên sáng tỏ hơn và có tầm quan trọng lớn hơn rất nhiều so với khi nó còn ở tình trạng rời rạc mà Marx bắt gặp.

Ba nguồn gốc của chủ nghĩa Mác xuất phát từ ba quốc gia châu Âu; và ở mỗi quốc gia thì từng nguồn đều đạt mức phát triển cao nhất. Và mỗi nguồn là một lĩnh vực tư tưởng vốn tách biệt với hai lĩnh vực còn lại, vì thế việc Marx gắn kết cả ba lại với nhau là một hành động thiên tài bậc nhất. Theo trình tự, ba nguồn gốc lần lượt là: thứ nhất, phương pháp phân tích biện chứng mà ông học khi còn ở nước Đức quê hương mình; thứ hai, các ý tưởng xã hội chủ nghĩa Pháp nở rộ trong giới trí thức phê phán chủ nghĩa tư bản ở nước Pháp đương thời, tức nước Pháp là nơi ông lưu vong lần đầu; và cuối cùng, kinh tế chính trị học cổ điển, hay kinh tế học, ở Vương quốc Anh, nơi Marx lưu vong lần cuối.

Tôi bắt đầu từ điểm xuất phát của Marx: thành tố triết học, tức ý niệm biện chứng. Thuật ngữ này hiện đang được dùng một cách tùy tiện và bừa bãi trong truyền thống Marxist, nhưng ở đây, khi nói đến “ý niệm biện chứng”, tôi dùng theo một nghĩa khá rõ ràng. Ý niệm mà tôi muốn nói đến đã xuất hiện ở dạng sơ khai trong nhiều chặng của lịch sử triết học, nhưng người phát triển nó một cách toàn diện nhất là nhà triết học người Đức GWF Hegel, người qua đời năm 1830—chưa đầy mười năm trước khi Marx trở thành sinh viên luật và triết học ở nước Đức, nơi đời sống trí tuệ vẫn chưa thoát khỏi cái bóng của Hegel.

Ý niệm biện chứng cho rằng mọi sinh vật, mọi đồ vật, mọi thứ “sống”— tức không chỉ các sinh vật theo nghĩa đen, mà còn cả những hệ thống “sống” như hệ ý tưởng, trào lưu nghệ thuật, xã hội đang phát triển hay các gia đình—đều phát triển bằng cách bộc lộ bản tính bên trong của mình ra bên ngoài. Và khi đã triển khai trọn vẹn bản tính ấy, nó sẽ chết đi, biến mất, hoặc chuyển hóa thành một dạng kế tiếp vì nó đã thành công trong việc phát triển bản thân. Vì thế, ý niệm biện chứng cốt lõi là: tự hủy thông qua tự phát triển. Ví dụ: Hoa trổ hạt rồi tàn. Gia đình đưa con cái đến tuổi trưởng thành và qua đó tự tan rã. Một hình thức hội họa nở rộ khi nó còn chưa được khám phá hết, và trở nên nhạt nhẽo, chết cứng khi đã bị khai thác cạn. Mọi thứ đang phát triển đều trở thành nạn nhân của chính thành công của nó.

Lĩnh vực nổi bật nhất mà Hegel áp dụng ý niệm biện chứng là lịch sử thế giới. Theo ông, những “đơn vị” của sự phát triển là các thực thể tinh thần (hiểu theo nghĩa rộng của “tinh thần”), tức là các nền văn hóa cấu thành nên những xã hội nối tiếp nhau ở các nấc thang cao dần. Câu chuyện của lịch sử là câu chuyện về “geist”, tức là Chúa dưới sự hiển lộ trên Trái Đất dưới thể dạng ý thức con người. Trong lịch sử thì geist sẽ phát triển như sau: qua thời gian, sự tự ý thức của nó tăng dần, dẫn tới việc nó phát triển, và động cơ của sự phát triển này là văn hóa—một nền văn hóa kích thích sự tự ý thức của Chúa và cũng là của con người—và chính nền văn hóa đó sẽ tiêu vong khi nó đã tăng trưởng lớn hơn mức nó có thể chứa đựng. (Chúa chỉ được bộc lộ thông qua con người, nên sự tự ý thức của Chúa cũng là sự tự ý thức của con người; và tri thức của người về Chúa cũng là tri thức của họ về chính mình.) Ví dụ cụ thể là nền văn minh châu Âu phong kiến. Nó đạt đến độ hoàn thiện về khía cạnh mỹ thuật, phong tục, tôn giáo, văn chương… và chính sự phát triển này đã tạo tiền đề cho sự chuyển hóa từ châu Âu phong kiến thành châu Âu hiện đại hậu Công giáo.

Dưới đây là câu tóm tắt triết học lịch sử của Hegel:

Lịch sử là lịch sử của geist và cũng là của ý thức con người; cả hai phát triển thông qua sự tự tri nhận chính mình. Tác nhân và phương tiện của sự lớn lên ấy là một nền văn hóa, và nền văn hóa ấy sẽ tiêu vong khi nó đã khơi dậy nhiều tăng trưởng hơn mức nó có thể chứa đựng.

Trong bản tóm tắt này, ý niệm biện chứng về “ tự hủy thông qua tự phát triển” giữ vai trò then chốt: nền văn hóa tự hủy bằng cách tự hoàn thiện chính mình. Về sau, tôi sẽ chỉ ra cách Marx giữ lại ý niệm biện chứng, giữ lại cấu trúc về quan niệm của Hegel về lịch sử, đồng thời chuyển hóa nội dung của nó (phần gạch chân trong câu tóm tắt vừa nêu) từ tính duy tâm sang tính duy vật.

Marx gặp nguồn gốc và thành tố thứ hai của chủ nghĩa Mác trong thời lưu vong ở Pháp. Đó là dự án xã hội chủ nghĩa, do các tác giả như Etienne Cabet, Henri de Saint-Simon và Charles Fourier đề xướng: một viễn cảnh về một xã hội tốt đẹp hơn, không có bất công và khổ đau do chủ nghĩa tư bản gây ra; một xã hội vận hành dựa trên lý tính và sự hoạch định, thay vì sự phi lý và vô tổ chức như thị trường của tư bản.

Tuy nhiên, chủ nghĩa xã hội Pháp này mang tính không tưởng. Điều này có nghĩa là nó phi biện chứng, theo nghĩa “biện chứng” mà tôi đã trình bày. Nó phi biện chứng vì không đi kèm một phê phán chủ nghĩa tư bản cho thấy cách chủ nghĩa tư bản sẽ tự chuyển hóa và sản sinh ra hình thức xã hội cao hơn là chủ nghĩa xã hội ra sao. Việc hình dung dự án xã hội chủ nghĩa như là việc quét sạch chủ nghĩa tư bản để tạo ra một mặt bằng trống để rồi dựng lên chủ nghĩa xã hội là điều không tưởng và phi biện chứng. Đó là một cách hiểu không tưởng về mối quan hệ giữa lý tưởng và thực hành chính trị.

Việc phân tích biện chứng về quá trình chuyển đòi hỏi một lời giải thích về cách chủ nghĩa tư bản tự chuyển đổi để chủ nghĩa xã hội trở thành sự thay thế tất yếu, hoặc gần như tất yếu, của nó. Các nhà xã hội chủ nghĩa Pháp đúng là đã đưa ra những phê phán chủ nghĩa tư bản sâu sắc, nhưng đó là những phê phán mang tính “đạo đức” hơn là biện chứng: họ nêu lên cái ác và sự phi lý của chủ nghĩa tư bản mà không chỉ ra cách nó tự hủy diệt chính mình. Và giải pháp của những người theo phe Không tưởng thường mang tính kỹ trị, tức là hay đổi xã hội thông qua sự can thiệp từ bên ngoài; trong khi thực hành chính trị mang tính biện chứng thường yêu cầu các nhà hoạt động phải làm việc với các lực lượng được định sẵn là nhân tố sẽ chuyển hóa chủ nghĩa tư bản. Vì thế, đối với Marx, cách mạng xã hội chủ nghĩa không phải là cuộc cách mạng chỉ “vì” giai cấp vô sản để giảm bớt khổ đau của họ, mà là cuộc cách mạng “do” chính giai cấp vô sản tiến hành; giai cấp vô sản là lực lượng nằm bên trong tư bản nhưng lại là chính những người lật nhào nó: sản phẩm của chủ nghĩa tư bản đã phá hủy chính thứ đã sản sinh ra mình.

Nhưng việc áp dụng phép biện chứng vào chủ nghĩa tư bản để từ đó tạo ra chủ nghĩa xã hội — tức sự kết hợp giữa triết học Đức và chủ nghĩa xã hội Pháp — vẫn chỉ là khung sơ lược nếu thiếu một thành phần thứ ba: phân tích động lực kinh tế của chủ nghĩa tư bản. Và chính phân tích đó là thành tựu trí tuệ lớn nhất trong thời kỳ Marx lưu vong lần thứ hai ở Anh, nơi ông nghiên cứu các nhà kinh tế chính trị cổ điển với mức độ kỹ lưỡng không ai có thể sánh được

Kinh tế chính trị cổ điển không có tính biện chứng. Dưới thể dạng thô thiển nhất, nó mô tả chủ nghĩa tư bản như một hệ thống tự tái sản xuất liên tục và được định sẵn sẽ thành công bền lâu. Ở dạng thật sự “cổ điển” hơn, nó miêu tả sự phát triển của chủ nghĩa tư bản, nhưng cho rằng điểm kết thúc không phải là một hình thái kinh tế cao hơn mà là “trạng thái tĩnh”, nơi phát triển dừng lại. Marx đã chỉnh sửa lại cách phân tích cổ điển để chỉ ra rằng cạnh tranh tư bản chủ nghĩa tự thủ tiêu chính nó bằng cách tạo ra những doanh nghiệp mang tính chất xã hội, trong đó nhà tư bản trở nên thừa; vì thế chỉ cần loại bỏ ông ta là có thể thiết lập chủ nghĩa xã hội. Engels triển khai ý tưởng ấy trong tác phẩm Chủ nghĩa xã hội: Không tưởng và Khoa học.

Theo cách đó, chủ nghĩa tư bản được đặt vào khuôn khổ biện chứng mà Hegel dùng để mô tả các nền văn hoá: như một thực thể có nguyên tắc tự phát triển, đồng thời cũng là nguyên tắc tự huỷ diệt và tự vượt lên để chuyển hoá thành một hình thái cao hơn. Nhưng Marx đã khái quát hoá cách lý giải về sự tự biến đổi xã hội ấy lên bình diện phổ quát của toàn bộ lịch sử, và từ đó hình thành học thuyết chủ nghĩa duy vật lịch sử, vốn giữ lại cấu trúc của triết học lịch sử Hegel nhưng thay đổi nội dung của nó.

Nội dung giờ đây mang tính duy vật, vì lịch sử không còn là lịch sử của “geist” tự biểu hiện trong ý thức con người như Hegel đã miêu tả, mà là lịch sử của hoạt động sản xuất của con người. Theo đó, trọng tâm của sự phát triển nay không phải là tự ý thức, mà là năng lực sản xuất, là khả năng quyền làm chủ tự nhiên chứ không phải là làm chủ bản thân; và đơn vị phát triển giờ không phải là một nền văn hoá, mà là một cấu trúc kinh tế.

Vì thế, câu dưới đây vừa truyền đạt học thuyết duy vật lịch sử, vừa cho thấy nó thay đổi nội dung của lý thuyết Hegel trong khi vẫn giữ nguyên cấu trúc:

Lịch sử là lịch sử của hoạt động sản xuất của con người; hoạt động ấy tăng trưởng về năng lực sản xuất, mà động lực và phương tiện của sự tăng trưởng đó là một cấu trúc kinh tế; và cấu trúc ấy sẽ tự tiêu vong khi nó đã kích thích mức tăng trưởng vượt quá khả năng chứa đựng của chính nó.”

Ở đây, vấn đề con người được nhìn nhận là nằm ở mối quan hệ giữa nhân loại và thế giới, chứ không phải với chính mình. Nhiệm vụ là biến thế giới thành mái nhà của nhân loại bằng cách vượt qua tình trạng khan hiếm trong quan hệ giữa con người và tự nhiên, tức chính tình trạng đang tạo ra xung đột giai cấp ở cấp độ tổ chức xã hội. Sự khan hiếm sinh ra xung đột giai cấp vì nó sinh ra những công việc nặng nhọc, để dẫn tới hậu quả là sự phân chia giai cấp giữa những người phải dành cả đời cho loại lao động này, và những kẻ may mắn chỉ có nhiệm vụ là đảm bảo người khác thực hiện các công việc nặng nhọc đó. Với năng lực sản xuất khổng lồ do chủ nghĩa tư bản tạo ra, thứ lao động nặng nhọc đó không còn là tất yếu nữa; vì vậy, sự phân chia giai cấp mất đi chức năng “tiến bộ” của nó.

Lenin đã đúng khi nói rằng học thuyết của Marx “ra đời như là một sự kế thừa trực tiếp và tự nhiên những tư tưởng của các đại diện kiệt xuất nhất trong triết học, kinh tế chính trị học và chủ nghĩa xã hội”, và rằng chủ nghĩa Marx “là sự kế thừa chính danh của những thành tựu vĩ đại nhất mà nhân loại tạo ra trong thế kỷ XIX, được thể hiện qua triết học Đức, kinh tế chính trị học Anh và chủ nghĩa xã hội Pháp.”

Bạn có thể đo lường tầm vóc to lớn của thành tựu lý luận của Marx bằng cách xem xét cách mà ba thành tố mà ông kết hợp, khi ở trong hình thức riêng lẻ ban đầu, đều hạn hẹp và phiến diện đến mức nào.

Triết học Hegel dĩ nhiên là mang bản chất sâu sắc và phong phú. Nhưng rốt cuộc nó là một kiểu mộng tưởng chỉ có thể nảy sinh ở một đất nước bị mê hoặc bởi triết học đến mức đã bỏ qua nền tảng vật chất của đời sống con người, để mà hình dung lịch sử như một chuỗi trạng thái ý thức. Sự chệch hướng vào thế giới trừu tượng ấy đã được tinh chỉnh bởi điểm nhìn gắn với thực tại của chủ nghĩa xã hội Pháp và kinh tế chính trị học Anh, những điều Marx đã kết hợp với ý niệm biện chứng mang tính cách mạng.

Đối với chủ nghĩa xã hội Pháp, nó đem lại tầm nhìn cần thiết về một thực tại tốt đẹp hơn; nhưng với người Pháp, nó chỉ dừng ở “tầm nhìn” vì thiếu ý niệm biện chứng và thiếu kinh tế chính trị học Anh để có thể vận dụng ý niệm biện chứng vào chủ nghĩa tư bản. Nhờ sự kết hợp ấy, chủ nghĩa xã hội xuất hiện không còn như một ảo tưởng, mà như một viễn cảnh thực tế về tương lai của chính chủ nghĩa tư bản.

Cuối cùng, kinh tế chính trị học Anh thiếu viễn cảnh về một tương lai tốt đẹp hơn và cho rằng số phận của nhân loại là phải sống trong chủ nghĩa tư bản. Lý do là vì chính nó thiếu nguyên lý biện chứng của Đức về sự tự hủy thông qua tự phát triển, và cũng vì nó thiếu lý tưởng xã hội chủ nghĩa mà nước Pháp đã đưa ra.

Nguồn: Cohen, G.A. (1996). The three sources and component parts of Marxism. In: Wolton, S. (eds) Marxism, Mysticism and Modern Theory. St Antony’s Series. Palgrave Macmillan, London. https://doi.org/10.1007/978-1-349-24669-4_1

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận